Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý tưởng



noun
idea, thought

[ý tưởng]
idea; thought
ý tưởng hay đấy, nhÆ°ng làm sao thúc đẩy má»i nhân viên làm theo?
Nice idea, but how to get the staff on board?
Hắn có mấy ý tưởng quái gở
He has some weird ideas



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.